trùng lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trùng lập+ adj
- identical; coincisive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng lập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng lập":
trung lập trùng lập - Những từ có chứa "trùng lập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 461